|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
phôi: | thép, thép cứng và thép không gỉ | Loại hình: | Dòng Cermet |
---|---|---|---|
Lớp: | H10T, HPO2P1 | Thông số kỹ thuật chung: | APMT / TPKN / TEKN / SPKN / SPKR / SEKN / SEKR / SNKN |
Vật mẫu: | Có sẵn | Loại chế biến: | Nhàm chán |
Điểm nổi bật: | Chèn Cermet TNMG160408R,Chèn cacbua TNMG160408R cho thép cứng,Chèn Cermet APMT |
TNMG160408RChèn CNC Cermet với độ ổn định hóa học cao
Đăng kí:
Lợi thế về tính năng:
Lớp | Lớp tương đương |
MC10 | YNG151 |
MC10 | NX2525 |
MC10 | TN60 |
Các loại:
Chèn Cermet để quay | ||||
CCMT060204 | DCMT070204 | TCMT090202 | TNMG160404 | WNMG080404 |
CCMT060208 | DCMT070208 | TCMT090204 | TNMG160408 | WNMG080408 |
CCMT09T304 | DCMT11T304 | TCMT110202 | TNMG160402R / L | |
CCMT09T308 | DCMT11T308 | TCMT110204 | TNMG160404R / L | |
CCMT09T304 | DNMG150404 | TCMT160404 | TNMG160408R / L | |
CCMT09T308 | DNMG150408 | TCMT160408 | TNMG160402R / L | |
CNMG120404 | DNMG150404 | TNMG160404R / L | ||
CNMG120408 | DNMG150408 | TNMG160408R / L | ||
CNMG120404 | DNMG150404 | |||
CNMG120408 | DNMG150408 |
Các thông số cắt được đề xuất:
ISO | Tốc độ Vc (m / phút) |
P | 100 - 380 |
M | 150 - 300 |
K | 150-400 |
lời khuyên:
1. Do giá dụng cụ cắt thường dao động nên giá trên trang web không nhất thiết phải là giá hiện tại.Liên hệ với chúng tôi trước khi mua hàng để xác nhận số lượng hàng và giá cả chính xác
2, do có nhiều loại công cụ cắt, nếu bạn cần các mô hình khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
3.Hỗ trợ nhiều kênh thanh toán, thanh toán trước 30%
4. Số lượng đặt hàng tối thiểu là 50 cái và gói có thể được tùy chỉnh (đặt hàng tối thiểu 500 cái)
Người liên hệ: Admin
Tel: +8618797881202